Friday, March 29, 2024
Google search engine
spot_img

Từ vựng tiếng Nhật về các loại hoa quả

Từ vựng tiếng Nhật về các loại hoa quả

1. 果物 (くだもの: kudamono): trái cây nói chung
2. バナナ (banana): chuối
3. いちご (ichigo): dâu tây
4. 柿 (かき: kaki ): hồng
5. オレンジ (orenji): cam

6. みかん (mikan): quýt
7. 桃 (もも: momo): đào
8. りんご (ringo): táo
9. 西瓜 (スイカ: suika): dưa hấu
10. ザボン (zabon): bưởi
11. グアバ (guaba): ổi
12. アボカド (abokado): bơ
13. ジャックフルーツ (jakku furuutsu): mít
14. タマリンド (tamarindo): quả me
15. ドラゴンフルーツ (doragon furuutsu): thanh long
16. ざくろ (zakuro): lựu
17. すもも (sumomo): mận
18. ロンガン (rongan): nhãn
19. ライチー (raichii): vải
20. マンゴー (mangoo): xoài
21. ドリアン (dorian): sầu riêng
22. マンゴスチン (mangosuchin): măng cụt
23. スターフルーツ (Sutaafuruutsu): quả khế
24. 梨 (なし: nashi): quả lê
25. パイナップル (bainappuru): quả dứa
Trên đây một số từ vựng trái cây chủ yếu của Việt Nam trong tiếng Nhật, các bạn cùng tham khảo nhé.

spot_img

Related Articles